Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
voluntary
/'vɒləntri/
/'vɒlənteri/
US
UK
Tính từ
tự nguyện, tự ý
voluntary
actions
hành động tự nguyện
tình nguyện
voluntary
helpers
những người giúp việc tình nguyện
chủ động
voluntary
contraction
of
a
muscle
sự co cơ chủ động
Danh từ
(âm nhạc)
bè diễn đơn (ở nhà thờ)
* Các từ tương tự:
Voluntary export restraint
,
Voluntary unemployment
,
Voluntary-exchange model
,
voluntaryism
,
voluntaryist