Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
volcanic
/vɒl'kænik/
US
UK
Tính từ
[thuộc] núi lửa, [từ] núi lửa, [do] núi lửa
volcanic
rocks
đá núi lửa
volcanic
gases
khí núi lửa
the
French
Revolution
was
a
volcanic
upheaval
in
European
history
cuộc cách mạng Pháp đã là một biến động bột phát như núi lửa trong lịch sử Châu Âu
* Các từ tương tự:
volcanically