Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vivacious
/vi'vei∫əs/
US
UK
Tính từ
hoạt bát, sôi nổi
a
vivacious
boy
đứa bé hoạt bát
she
gave
a
vivacious
laugh
cô ta cười sôi nổi
* Các từ tương tự:
vivaciously
,
vivaciousness