Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vitalize
/ˈvaɪtəˌlaɪz/
US
UK
verb
-izes; -ized; -izing
[+ obj] chiefly US :to give life or energy to (something)
They
believe
that
cutting
taxes
will
vitalize [=
revitalize
]
the
economy
.