Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
violate
/'vaiəleit/
US
UK
Động từ
vi phạm, phạm, trái [với]
violate
an
agreement
vi phạm một thỏa thuận
these
findings
appear
to
violate
the
laws
of
physic
những khám phá này dường như trái với các định luật vật lý
(tôn giáo) xúc phạm
violate
a
shrine
xúc phạm một nơi tôn nghiêm
quấy phá, phá rối, làm mất (sự yên tĩnh)
(nói trại) hãm hiếp