Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
villain
/'vilən/
US
UK
Danh từ
kẻ hung ác, tên côn đồ
(Anh, từ lóng) tên tội phạm (tiếng do cảnh sát hay dùng)
kẻ bất lương, đồ đểu
nhân vật phản diện
the villain of the piece
(đùa)
người gây rắc rối, vật gây phiền toái
a
faulty
fuse
was
the
villain
of
the
piece
cái cầu chì hỏng là nguyên nhân gây phiền toái
* Các từ tương tự:
villainess
,
villainous
,
villainously
,
villainousness
,
villainy