Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
vigour
/'vigə[r]/
US
UK
Danh từ
(Mỹ vigor)
sức mạnh, sự cường tráng
for
a
man
of
seventy
,
he
still
has
surprising
vigour
đã bảy mươi mà ông ta vẫn còn cường tráng một cách đáng ngạc nhiên
sự mạnh mẽ
the
vigour
of
an
attack
sự mạnh mẽ của một cuộc tấn công
grow
with
vigour
mọc mạnh mẽ