Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vigorous
/'vigərəs/
US
UK
Tính từ
mạnh mẽ
vigorous
supporters
of
human
rights
những người ủng hộ mạnh mẽ cho nhân quyền
vigorous
opposition
sự phản đối mạnh mẽ
these
tomato
plants
are
very
vigorous
mấy cây cà chua này rất khỏe
* Các từ tương tự:
vigorously
,
vigorousness