Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vignette
/vi'njet/
US
UK
Danh từ
họa tiết (ở đầu hoặc cuối chương sách)
bức ảnh bán thân có nền mờ
đoản văn
* Các từ tương tự:
vignetter