Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vicissitudes
/vəˈsɪsəˌtuːdz/
/Brit vəˈsɪsəˌtjuːdz/
US
UK
noun
[plural] formal :the many changes or problems that happen over time - often + of
the
vicissitudes
of
life