Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vicious
/'vi∫əs/
US
UK
Tính từ
xấu xa, độc ác
a
vicious
remark
lời nhận xét độc ác
hư hỏng
a
vicious
life
cuộc sống hư hỏng
dữ, nguy hiểm (con vật)
dữ dội
a
vicious
headache
cơn nhức đầu dữ dội
* Các từ tương tự:
vicious circle
,
Vicious circles
,
vicious spiral
,
viciously
,
viciousness