Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
veteran
/'vetərən/
US
UK
Danh từ
người kỳ cựu
a
veteran
politician
nhà chính trị kỳ cựu
(cách viết khác vet, khẩu ngữ)(Mỹ) cựu chiến binh
* Các từ tương tự:
veteran car
,
Veterans'Day