Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
verify
/'verifai/
US
UK
Động từ
(-fied)
thẩm tra
verify
a
statement
thẩm tra một lời tuyên bố
xác minh (lời nói, sự kiện)
verify
a
witness
xác minh một lời khai làm chứng