Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
veneration
/,venə'rei∫n/
US
UK
Danh từ
sự sùng kính, sự tôn kính
hold
somebody
in
veneration
sùng kính ai
* Các từ tương tự:
venerational