Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vendor
/ˈvɛndɚ/
US
UK
noun
plural -dors
[count] a person who sells things especially on the street
a
hot
dog
vendor
a business that sells a particular type of product
vendors
of
computer
parts
software
vendors