Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
venal
/'vi:nl/
US
UK
Tính từ
dễ mua chuộc, dễ hối lộ
a
venal
judge
một quan tòa dễ mua chuộc
để mua chuộc, để hối lộ
venal
practices
thói mua chuộc
* Các từ tương tự:
venality
,
venally