Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
veer
/viə[r]/
US
UK
Động từ
xoay chiều, đổi hướng
the
wind
has
veered
down
gió xoay chiều
the
wind
veered
[
round
to
the
]
north
gió đổi sang hướng Bắc
xoay, chuyển
the
discussion
veered
away
from
religion
and
round
to
politics
cuộc thảo luận xoay từ tôn giáo sang lĩnh vực chính trị
* Các từ tương tự:
veering