Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
vedette
/vi'det/
US
UK
Danh từ
(quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa
tàu tuần tiễu ((như) vedette boat)
* Các từ tương tự:
vedette boat