Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vast
/vɑ:st/
/væst/
US
UK
Tính từ
rộng lớn, rất lớn, bao la
a
vast
expanse
of
desert
một dải sa mạc bao la
a
vast
crowd
đám đông
a
vast
sum
of
money
số tiền rất lớn
a
vast
difference
sự khác nhau rất lớn
* Các từ tương tự:
vastitude
,
vastity
,
vastly
,
vastness
,
vasty