Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vase
/ˈveɪs/
/Brit ˈvɑːz/
US
UK
noun
plural vases
[count] :a container that is used for holding flowers or for decoration
a
beautiful
Chinese
vase
a
vase
of
roses
* Các từ tương tự:
vasectomy
,
Vaseline