Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
varied
US
UK
adjective
An insufficiently varied diet may lead to malnutrition
diverse
diversified
mixed
miscellaneous
assorted
heterogeneous
See
various
below
See
variegated
below