Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
vapour
/'veipə[r]/
US
UK
Danh từ
(Mỹ vapor)
hơi nước, hơi
dạng hơi
water
vapour
nước ở dạng hơi, hơi nước
the vapours
(số nhiều)(từ cổ hoặc đùa)
sự ngất xỉu đi
get
[
an
attack
of
]
the
vapours
bị một cơn ngất xỉu
* Các từ tương tự:
vapour bath
,
vapour trail
,
vapour-laden
,
vapourer
,
vapouring
,
vapourish
,
vapoury