Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vanishing
/'væniʃiɳ/
US
UK
Danh từ
sự biến mất, sự tiêu tan
Tính từ
biến mất, tiêu tan
triệt tiêu; biến mất
identically v. đồng nhất triệt tiêu, đồng nhất bằng không
* Các từ tương tự:
vanishing cream
,
vanishing-line
,
vanishing-point
,
vanishingly