Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vanish
/'væni∫/
US
UK
Động từ
biến mất; tan biến
the
thief
vanished
into
the
crowd
tên trộm biến mất vào đám đông
vanish
into
thin
air
tan biến vào không khí
tiêu tan
my
hopes
of
success
have
vanished
hy vọng thành công của tôi đã tiêu tan
* Các từ tương tự:
vanished
,
vanisher
,
vanishing
,
vanishing cream
,
vanishing-line
,
vanishing-point
,
vanishingly
,
vanishment