Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vanguard
/'vængɑ:d/
US
UK
Danh từ
the vanguard
(số ít)
đội tiên phong, tiền đội
người [đi] tiên phong (của một phong trào)
be
in
the
vanguard
of
a
movement
đi tiên phong trong một phong trào
* Các từ tương tự:
vanguardism
,
vanguardist