vacation
/və'kei∫n/ /vei'kei∫n/
Danh từ
(cách viết khác recess; Anh khẩu ngữ vac) kỳ nghỉ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (ở tòa án)
kỳ nghỉ dài
(Mỹ) như holiday
đi nghỉ
sự dọn đi cho trống
dọn nhà cho trống ngay lập tức là điều thiết yếu
on vacation
(Mỹ)
nghỉ việc
Động từ
(Mỹ) (+ at, in)
nghỉ ở tại (nơi nào đó)