Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vacancy
/'veikənsi/
US
UK
Danh từ
chỗ trống
no
vacancies
không còn chỗ trống (trên bảng thông báo của khách sạn…)
chỗ khuyết
a
vacancy
in
the
government
một chỗ khuyết trong chính phủ
we
have
vacancies
for
typists
(
in
the
typing
pool
)
chúng tôi còn khuyết chân đánh máy
sự trống rỗng, sự rỗng tuếch (đầu óc)
the
vacancy
of
his
stare
sự trống rỗng trong cái nhìn chằm chằm của anh ta
* Các từ tương tự:
Vacancy rate