Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
upshot
/'ʌp∫ɒt/
US
UK
Danh từ
(số ít)
the upshot of something
kết quả cuối cùng
the
upshot
of
it
all
was
that
he
resigned
kết quả cuối cùng của chuyện đó là ông ta đã từ chức