Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
upshift
/ˈʌpˌʃɪft/
US
UK
verb
-shifts; -shifted; -shifting
[no obj] :to put the engine of a vehicle into a higher gear
She
upshifted
into
fifth
gear
. -
opposite
downshift