Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
uproot
/,ʌp'ru:t/
US
UK
Động từ
nhổ (một cây) cả rễ
nhổ (cả gia đình...) đi nơi khác
she
uprooted
herself
from
the
farm
and
moved
to
London
bà ta nhổ khỏi trang trại và chuyển về Luân Đôn
* Các từ tương tự:
uprootedness
,
uprooter