Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
upriver
/ˈʌpˈrɪvɚ/
US
UK
adverb
toward the start of a river
The
salmon
swim
upriver [=
upstream
]
to
spawn
.