Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
uppermost
/'ʌpəməʊst/
US
UK
Phó từ
ở trên hết, cao nhất
Phó từ
ở trên hết, ở hàng đầu
store
this
side
uppermost
để mặt này hướng lên (lời ghi trên công-ten-nơ)
the
children's
future
is
always
uppermost
in
my
mind
tương lai các cháu lúc nào cũng là quan trọng hàng đầu trong trí óc tôi