Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
upholster
/,ʌp'həʊlstə[r]/
US
UK
Động từ
làm nệm (cho chiếc ghế), cho bọc (một chiếc ghế)
upholster
a
sofa
in
leather
bọc da một chiếc ghế xôfa
upholstered
in
(
with
)
velvet
được bọc nhung
* Các từ tương tự:
upholstered
,
upholsterer
,
upholstery