Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
uphold
US
UK
verb
All demagogues claim to uphold democratic principles
support
maintain
sustain
preserve
hold
up
defend
protect
advocate
promote
espouse
embrace
endorse
back
champion
stand
by