Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unyielding
/ʌn'ji:ldiŋ/
US
UK
Tính từ
(+ in)
không chịu nhượng bộ, cứng, cứng cỏi
the
mattress
was
hard
and
unyielding
tấm nệm cứng và không bị trũng xuống
unyielding
in
her
opposition
to
the
plan
không chịu nhượng bộ trong sự chống đối kế hoạch của cô ta
* Các từ tương tự:
unyieldingly
,
unyieldingness