Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unwrap
/ˌʌnˈræp/
US
UK
verb
-wraps; -wrapped; -wrapping
[+ obj] :to remove the covering that is around something
He
unwrapped
the
gift
.
Unwrap
the
bandages
so
I
can
see
the
wound
.