Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unwitting
/ʌn'witiŋ/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
không hay biết
an
unwitting
carrier
of
stolen
goods
người chở đồ ăn trộm mà không hay biết
không chủ tâm, vô tình
an
unwitting
insult
lời lăng mạ không chủ tâm
* Các từ tương tự:
unwittingly