Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unwilling
/ʌn'wiliŋ/
US
UK
Tính từ
không vui lòng, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
unwilling
volunteers
quân tình nguyện bất đắc dĩ
his
unwilling
participation
to
the
scheme
sự tham gia miễn cưỡng của nó vào kế hoạch
* Các từ tương tự:
unwillingly
,
unwillingness