Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
untoward
/,ʌntə'wɔ:d/
/ʌn'tɔ:rd/
US
UK
Tính từ
bất lợi; không may; bất tiện
untoward
developments
những dự phát triển bất lợi
I'll
come
if
nothing
untoward
happens
tôi sẽ đến nếu không có gì bất tiện (trở ngại) xảy ra
* Các từ tương tự:
untowardly
,
untowardness