Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unsure
/,ʌn'∫ɔ:[r]/
/,ʌn'∫ʊər/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
unsure of oneself
thiếu tự tin
he's
rather
unsure
of
himself
anh ta hơi thiếu tự tin
unsure about(of) something
không biết chắc, phân vân
I'm
unsure
of
the
facts
tôi không biết chắc các sự kiện
we
were
unsure
about
who
was
to
blame
chúng tôi phân vân không biết khiển trách ai