Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unsettling
/ˌʌnˈsɛtn̩ɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :making you upset, nervous, worried, etc.
unsettling
news
unsettling
images