Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unseen
/ˌʌnˈsiːn/
US
UK
adjective
not seen or able to be seen
unseen
dangers
an
unseen
sniper
He
escaped
unseen.
sight unseen
xem
sight