Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unscrew
/,ʌn'skru:/
US
UK
Động từ
tháo ốc (ở chỗ nào đó) ra
unscrew
the
door-handle
tháo ốc tay nắm cửa ra
xoay, vặn (để mở)
the
lid
of
this
jam
pot
won't
unscrew
nắp lọ mứt này không xoay mà mở ra được
* Các từ tương tự:
unscrewed