Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unreserved
/,ʌnri'zɜ:vd/
US
UK
Tính từ
không được đặt trước, không dành riêng (chỗ ngồi…)
we
always
keep
a
few
unreserved
tables
chúng tôi luôn luôn có một số bàn không ai đặt trước
không hạn chế,hoàn toàn
the
unreserved
approval
sự tán thành hoàn toàn
* Các từ tương tự:
unreservedly
,
unreservedness