Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unrelenting
/,ʌnri'lentiŋ/
US
UK
Tính từ
liên tục
a
week
of
unrelenting
activity
một tuần lễ hoạt động liên tục
tàn nhẫn, không thương xót (người)
* Các từ tương tự:
unrelentingly