Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unprincipled
/ʌn'prinsəpld/
US
UK
Tính từ
vô đạo đức, bất lương
an
unprincipled
rogue
thằng xỏ lá bất lương
* Các từ tương tự:
unprincipledness