Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
unpremeditated
/,ʌnpri:'mediteitid/
US
UK
Tính từ
không định trước, tự phát
an
unpremeditated
attack
một cuộc tấn công không định trước
* Các từ tương tự:
unpremeditatedly