Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unprejudiced
/ˌʌnˈprɛʤədəst/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not having or showing an unfair feeling of dislike for a particular person, group, etc. :not prejudiced
an
unprejudiced
jury
an
unprejudiced [=
unbiased
]
analysis
of
the
problem