Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unplug
/,ʌn'plʌg/
US
UK
Động từ
(-gg)
rút phích ra khỏi ổ cắm điện (để ngắt điện)
please
unplug
the
TV
before
you
go
to
bed
xin hãy rút phích ở máy truyền hình khỏi ổ cắm điện trước khi đi ngủ
thông (cho khỏi tắc)
the
drain
is
blocked
and
needs
unplugging
ống cống bị tắc và cần được thông