Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unpaid
/,ʌn'peid/
US
UK
Tính từ
chưa trả
an
unpaid
debt
món nợ chưa trả
không nhận tiền công, không lương
an
unpaid
baby-sitter
người giữ trẻ không lương
không [có tiền] công (công việc)
unpaid
labour
lao động không công
unpaid for
chưa thanh toán
the
car
is
three
years
old
and
still
unpaid
for
xe mua đã ba năm vẫn chưa thanh toán xong